Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
động đất


d. Hiện tượng vỏ Trái Đất chuyển động, thường gây nứt nẻ, trồi sụt. Trận động đất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.